请输入您要查询的百科知识:

 

词条 阮圣祖
释义

阮圣祖,名阮福晈(Nguyễn Phúc Kiểu),原名阮福胆,被父阮福映立为太子时赐名阮福晈。是越南阮朝君主,生于1791年5月25日,殁于1841年1月20日。年号明命,庙号圣祖,谥号体天昌运至孝淳德文武明断创述大成厚宅丰功仁皇帝。

子女

他有七十八子二女。

宪祖章帝(Hiến Tổ Chương Đế)阮福绵宗(Nguyễn Phúc Miên Tông)请看阮福暶条目

阮福绵𡧡(Nguyễn Phúc Miên Chánh)

寿春王(Thọ Xuân Vương)阮福绵定(Nguyễn Phúc Miên Định)

宁顺郡王(Ninh Thuận Quận Vương)阮福绵㝎(Nguyễn Phúc Miên Chi)

永祥郡王(Vĩnh Tường Quận Vương)阮福绵(宀雄)(Nguyễn Phúc Miên Hùng)

富平郡王(Phú Bình Quận Vương)阮福𡪿(Nguyễn Phúc Miên Áo)

宜和郡王(Nghi Hoà Quận Vương)阮福(宀熊)(Nguyễn Phúc Miên Hùng)

富美郡王(Phú Mỹ Quận Vương)阮福绵富(Nguyễn Phúc Miên Phú)

咸倾郡王(Hàm Thuận Quận Vương)阮福绵(宀书)(Nguyễn Phúc Miên Thư)

松善王(Tùng Thiện Vương)阮福绵审(Nguyễn Phúc Miên Thẩm)

绥理王(Tuy Lý Vương)阮福绵寊(Nguyễn Phúc Miên Trinh)

襄安郡王(Tương An Quận Vương)阮福绵宝(Nguyễn Phúc Miên Bửu)

恂国公(Tuân Quốc Công)阮福绵宁(Nguyễn Phúc Miên Trữ)

阮福绵𡩒(Nguyễn Phúc Miên Khan)

洛化郡王(Lạc Hoá Quận Vương)阮福绵(宀雌)(Nguyễn Phúc Miên Thư)

霞城郡公(Hà Thành Quận Công)阮福绵宗(Nguyễn Phúc Miên Tôn)

阮福绵(宀诚)(Nguyễn Phúc Miên Thành)

义国公(Nghĩa Quốc Công)阮福绵(宀嘶)(Nguyễn Phúc Miên Tê)

(早殇)

(早殇)

阮福绵宣(Nguyễn Phúc Miên Tuyên)

阮福绵㝫(Nguyễn Phúc Miên Long)

镇芒郡公(Trấn Mang Quận Công)阮福绵(宀积)(Nguyễn Phúc Miên Tích)

(早殇)

(早殇)

山定郡公(Sơn Định Quận Công)阮福绵宫(Nguyễn Phúc Miên Cung)

宾平郡公(Tân Bình Quận Công)阮福绵丰(Nguyễn Phúc Miên Phong)

阮福绵宅(Nguyễn Phúc Miên Trạch)

贵州郡公(Quí Châu Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Lieu)

管宁郡公(Quản Ninh Quận Công)阮福绵啤(Nguyễn Phúc Miên Bi)

山靖郡公(Sơn Tịnh Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Luong)

管边郡公(Quản Biên Quận Công)阮福绵嘉(Nguyễn Phúc Miên Gia)

骆边郡公(Lạc Biên Quận Công)阮福绵宽(Nguyễn Phúc Miên Khoan)

阮福绵欢(Nguyễn Phúc Miên Hoan)

巴川郡公(Ba Xuyên Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Tuc)

建祥公(Kiến Tường Công)阮福绵贯(Nguyễn Phúc Miên Quan)

和盛王(Hoà Thạnh Vương)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Tuan)

(早殇)

(早殇)

和国公(Hoà Quốc Công)阮福绵𣨭(Nguyễn Phúc Miên Quàn)

绥安郡公(Tuy An Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Hiep)

海国公(Hải Quốc Công)阮福绵臧(Nguyễn Phúc Miên Tang)

阮福绵净(Nguyễn Phúc Miên Tịnh)

西宁郡公(Tây Ninh Quận Công)阮福绵施(Nguyễn Phúc Miên The)

瑱靖郡公(Trấn Tịnh Quận Công)阮福绵延(Nguyễn Phúc Miên Dan)

(早殇)

广泽郡公(Quảng Trạch Quận Công)阮福绵俱(Nguyễn Phúc Miên Cu)

安国公(An Quốc Công)阮福绵唁(Nguyễn Phúc Miên Ngon)

靖嘉公(Tịnh Gia Công)阮福绵沙(Nguyễn Phúc Miên Sa)

(早殇)

瑱边郡公(Trấn Biên Quận Công)阮福绵晴(Nguyễn Phúc Miên Thanh)

奠国公(Điện Quốc Công)阮福绵星(Nguyễn Phúc Miên Tinh)

绥边郡公(Tuy Biên Quận Công)阮福绵崇(Nguyễn Phúc Miên Sung)

桂山郡公(Quế Sơn Quận Công)阮福绵吴(Nguyễn Phúc Miên Ngo)

丰国公(Phong Quốc Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Kien)

瑱定郡公(Trấn Định Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Mieu)

怀德郡王(Hoài Đức Quận Vương)阮福绵琳(Nguyễn Phúc Miên Lam)

维川郡公(Duy Xuyên Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Tiep)

锦江郡公(Cẩm Giang Quận Công)阮福绵巴(Nguyễn Phúc Miên Va)

管化郡公(Quản Hoá Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Uyen)

南册郡公(Nam Sách Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên On)

阮福绵诛(Nguyễn Phúc Miên Tru)

阮福绵溪(Nguyễn Phúc Miên Khê)

阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Ngử)

镇国公(Trấn Quốc Công)阮福绵些(Nguyễn Phúc Miên Ta)

黄化郡公(Hoàng Hoá Quận Công)阮福绵(Nguyễn Phúc Miên Trien)

阮福绵室(Nguyễn Phúc Miên Thất)

新安郡公(Tân An Quận Công)阮福绵包(Nguyễn Phúc Miên Bao)

宝安郡公(Bảo An Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Khach)

后禄郡公(Hậu Lộc Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Thich)

建和郡公(Kiến Hoà Quận Công)阮福绵?(Nguyễn Phúc Miên Dieu)

建丰郡公(Kiến Phong Quận Công)阮福绵讙(Nguyễn Phúc Miên Hoan)

永禄郡公(Vĩnh Lộc Quận Công)阮福绵缁(Nguyễn Phúc Miên Tri)

符吉郡公(Phù Cát Quận Công)阮福绵炭(Nguyễn Phúc Miên Than)

锦川郡公(Cẩm Xuyên Quận Công)阮福绵箕(Nguyễn Phúc Miên Ky)

安川王(An Xuyên Vương)阮福绵邦(Nguyễn Phúc Miên Bang)

阮福绵索(Nguyễn Phúc Miên Sách)

安城王(An Thành Vương)阮福绵(Nguyễn Phúc Miên Lich)

名不详

名不详

随便看

 

百科全书收录4421916条中文百科知识,基本涵盖了大多数领域的百科知识,是一部内容开放、自由的电子版百科全书。

 

Copyright © 2004-2023 Cnenc.net All Rights Reserved
更新时间:2025/2/27 12:58:24